Máy xung EDM CNC-460 Aristech
Máy xung EDM CNC-460 Aristech
Tính năng cơ bản của máy xung EDM CNC-460 của hãng Aristech:
- Khung bằng gang đúc rất cứng vững bàn máy làm bằng vật liệu Meehanite chống mài mòn và chống biến dạng. Tuổi thọ cao
- Ba trục được sử dụng băng máy thuộc P- class chất lượng cao ( sản xuất bởi các hãng nổi tiếng từ Nhật bản, Đức hoặc Thụy Sỹ). Các dòng máy CNC-430, CNC-580, CNC-650 và CNC-2010) có sử dụng động cơ DC servo với phản hồi thước quang cho độ chính xác cao.
- Trục X,Y,Z sử dụng vít me bi giúp bàn máy di chuyển dễ dàng, độ chính xác cao
- Máy tính tốc độ cao, màn hình LCD TFT ( cảm ứng), hỗ trợ soạn thảo, viết chương trình. Giao diện thân thiện với người sử dụng
- Tự động định vị, chức năng cắt theo quỹ đạo
- Bộ điều khiển mới có trang bị các chức năng hỗ trợ cài đặt ( E-code) như: hình tròn, hình vuông, hình quạt, hình nón, bên trong và ngoài hình cầu, góc 45 độ, cung tròn, đường viền, nội suy…
- Chức năng soạn thảo chương trình
- Các lựa chọn khác như trục C, Automatic electrode changer – ATC
Phụ kiện tiêu chuẩn cho máy xung CNC-460 Aristech:
- Máy tính công nghiệp LCD-TFT 15inch & thước quang 3 trục
- Động cơ DC hoặc AC Servo điều khiển 3 trục & Vít me bi
- 01 đầu giữu điện cực
- 01 đèn chiếu sáng làm việc
- 01 bộ dụng cụ kèm hộp dụng cụ & dụng cụ kẹp ( Clampling Kits)
- 01 bộ lọc giấy
- Chân chỉnh thăng bằng máy
- Đầu dò báo cháy và bình chữa cháy
- Bộ nút bấm điều khiển rời ( Remote control)
- Tài liệu hướng dẫn vận hành & thông số kỹ thuật
Phụ kiện lựa chọn thêm cho máy xung CNC-460 Aristech
- SYSTEM 3R TOOL HOLDERS.
- ATC/AUTOMATIC ELECTRODE CHANGERS. EROWA OR SYSTEM 3R.
- Trục C.
- Bộ CHILLER làm mát
- Cửa trước bàn làm việc nâng hạ bằng thủy lực
Thông số kỹ thuật máy xung EDM CNC-460:
SERIES NO. \ SPECIFIC. | CNC-460 |
Tank làm việc (WxDxH)Kích thước trong (WxDxH) mm/inch | 1,400x800x500 |
(55.1×31.5×19.7) | |
Kích thước bàn làm việc (XxY) mm/inch | 900×600 (35.4×23.6) |
Hành trình bàn làm việc (XxY)mm/inch | 600×500 (23.6×17.7) |
Hành trình đầu làm việc (W-axis)mm/inch | – |
Hành trình Z (Z-axis)mm/inch | 300 (11.8) |
Minimum/Max. Khoảng cách từ mặt bàn đến đầu cực. mm/inch | 450~750(17.7~29.5) |
Trọng lượng lớn nhất của điện cực kgs/lbs | 200 (440) |
Trọng lượng lớn nhất của phôi kgs/lbs | 1,800 (3,960) |
Kích thước bên ngoài (WxDxH)mm/inch | 1,700×2,000×2,450 |
(66.9×78.8×96.5) | |
Kích thước đóng gói (WxDxH)mm/inch | 2,170×1,760×2,560 |
(85.4×69.3×100.8) | |
Trọng lượng kgs/lbs | 2,800(6,160) |
Liên hệ mua hàng:
Mr David Nguyen ( cellphone: 0983.670597) – Trưởng đại diện hãng Aristech tại Việt Nam