Máy xung EDM CNC-430 Aristech
Máy xung EDM CNC-430 Aristech
Tính năng cơ bản của máy xung EDM CNC-430 của hãng Aristech:
- Khung bằng gang đúc rất cứng vững bàn máy làm bằng vật liệu Meehanite chống mài mòn và chống biến dạng. Tuổi thọ cao
- Ba trục được sử dụng băng máy thuộc P- class chất lượng cao ( sản xuất bởi các hãng nổi tiếng từ Nhật bản, Đức hoặc Thụy Sỹ). Các dòng máy CNC-430, CNC-580, CNC-650 và CNC-2010) có sử dụng động cơ DC servo với phản hồi thước quang cho độ chính xác cao.
- Trục X,Y,Z sử dụng vít me bi giúp bàn máy di chuyển dễ dàng, độ chính xác cao
- Máy tính tốc độ cao, màn hình LCD TFT ( cảm ứng), hỗ trợ soạn thảo, viết chương trình. Giao diện thân thiện với người sử dụng
- Tự động định vị, chức năng cắt theo quỹ đạo
- Bộ điều khiển mới có trang bị các chức năng hỗ trợ cài đặt ( E-code) như: hình tròn, hình vuông, hình quạt, hình nón, bên trong và ngoài hình cầu, góc 45 độ, cung tròn, đường viền, nội suy…
- Chức năng soạn thảo chương trình
- Các lựa chọn khác như trục C, Automatic electrode changer – ATC
Phụ kiện tiêu chuẩn cho máy xung EDM CNC-430 Aristech:
- Máy tính công nghiệp LCD-TFT 15inch & thước quang 3 trục
- Động cơ DC hoặc AC Servo điều khiển 3 trục & Vít me bi
- 01 đầu giữu điện cực
- 01 đèn chiếu sáng làm việc
- 01 bộ dụng cụ kèm hộp dụng cụ & dụng cụ kẹp ( Clampling Kits)
- 01 bộ lọc giấy
- Chân chỉnh thăng bằng máy
- Đầu dò báo cháy và bình chữa cháy
- Bộ nút bấm điều khiển rời ( Remote control)
- Tài liệu hướng dẫn vận hành & thông số kỹ thuật
Phụ kiện lựa chọn thêm cho máy xung EDM CNC-430 Aristech
- SYSTEM 3R TOOL HOLDERS.
- ATC/AUTOMATIC ELECTRODE CHANGERS. EROWA OR SYSTEM 3R.
- Trục C.
- Bộ CHILLER làm mát
- Cửa trước bàn làm việc nâng hạ bằng thủy lực
Thông số kỹ thuật của máy xung EDM CNC-430
SERIES NO. \ SPECIFIC. | CNC-430 |
Tank làm việc (WxDxH)Kích thước trong (WxDxH) mm/inch | 1,090x600x370 |
(42.9×23.6×14.6) | |
Kích thước bàn làm việc (XxY) mm/inch | 650×350 (25.6×13.8) |
Hành trình bàn làm việc (XxY)mm/inch | 400×300 (15.7×11.8) |
Hành trình đầu làm việc (W-axis)mm/inch | 270 (10.6) |
Hành trình Z (Z-axis)mm/inch | 200 (7.9) |
Minimum/Max. Khoảng cách từ mặt bàn đến đầu cực. mm/inch | 40~510(1.6~20.0)-STANDARD |
270~570(10.6~22.4)-OPTIONAL | |
Trọng lượng lớn nhất của điện cực kgs/lbs | 120 (264) |
Trọng lượng lớn nhất của phôi kgs/lbs | 400 (880) |
Kích thước bên ngoài (WxDxH)mm/inch | 1,210×1,400×2,040 |
(47.6×55.1×80.3) | |
Kích thước đóng gói (WxDxH)mm/inch | 1,515×1,320,2,230 |
(59.7x52x87.8) | |
Trọng lượng kgs/lbs | 1,800(3,960) |
Liên hệ mua hàng:
Mr David Nguyen ( cellphone: 0983.670597) – Trưởng đại diện hãng Aristech tại Việt Nam