Máy xung EDM CNC-2010 Aristech
Máy xung EDM CNC-2010 Aristech
Tính năng cơ bản của máy xung EDM CNC-2010 của hãng Aristech:
- Khung bằng gang đúc rất cứng vững bàn máy làm bằng vật liệu Meehanite chống mài mòn và chống biến dạng. Tuổi thọ cao
- Ba trục được sử dụng băng máy thuộc P- class chất lượng cao ( sản xuất bởi các hãng nổi tiếng từ Nhật bản, Đức hoặc Thụy Sỹ). Các dòng máy CNC-430, CNC-580, CNC-650 và CNC-2010) có sử dụng động cơ DC servo với phản hồi thước quang cho độ chính xác cao.
- Trục X,Y,Z sử dụng vít me bi giúp bàn máy di chuyển dễ dàng, độ chính xác cao
- Máy tính tốc độ cao, màn hình LCD TFT ( cảm ứng), hỗ trợ soạn thảo, viết chương trình. Giao diện thân thiện với người sử dụng
- Tự động định vị, chức năng cắt theo quỹ đạo
- Bộ điều khiển mới có trang bị các chức năng hỗ trợ cài đặt ( E-code) như: hình tròn, hình vuông, hình quạt, hình nón, bên trong và ngoài hình cầu, góc 45 độ, cung tròn, đường viền, nội suy…
- Chức năng soạn thảo chương trình
- Các lựa chọn khác như trục C, Automatic electrode changer – ATC
Phụ kiện tiêu chuẩn cho máy xung EDM CNC-2010 Aristech:
- Máy tính công nghiệp LCD-TFT 15inch & thước quang 3 trục
- Động cơ DC hoặc AC Servo điều khiển 3 trục & Vít me bi
- 01 đầu giữu điện cực
- 01 đèn chiếu sáng làm việc
- 01 bộ dụng cụ kèm hộp dụng cụ & dụng cụ kẹp ( Clampling Kits)
- 01 bộ lọc giấy
- Chân chỉnh thăng bằng máy
- Đầu dò báo cháy và bình chữa cháy
- Bộ nút bấm điều khiển rời ( Remote control)
- Tài liệu hướng dẫn vận hành & thông số kỹ thuật
Phụ kiện lựa chọn thêm cho máy xung CNC-2010 Aristech
- SYSTEM 3R TOOL HOLDERS.
- ATC/AUTOMATIC ELECTRODE CHANGERS. EROWA OR SYSTEM 3R.
- Trục C.
- Bộ CHILLER làm mát
- Cửa trước bàn làm việc nâng hạ bằng thủy lực
Thông số kỹ thuật máy xung EDM CNC-2010:
SERIES NO. \ SPECIFIC. | CNC-2010 |
Kích thước bên trong Tank (WxDxH)mm/inch | 2,900×1,500×700 |
(114.2×59.1×27.6) | |
Kích thước bàn (XxY) mm/inch | 2,240×1,050 (88.2×41.3) |
hành trình bàn máy (XxY)mm/inch | 2,000×1,000 (78.7×39.4) |
Hành trình đầu (W-axis)mm/inch | – |
Hành trình Z (Z-axis)mm/inch | 550(21.7) |
Minimum/Max. Khoảng cách từ mặt bàn tới điện cực plate. mm/inch | 600~1,150(23.6~45.3) |
Trọng lượng điện cực Max kgs/lbs | 500 (1,100) |
Trọng lượng phôi max kgs/lbs | 9,000 (19,800) |
Kích thước máy (WxDxH)mm/inch | 3,000×2,400×3,150 |
(118.14×94.5×124) | |
Kích thước đóng gói (WxDxH)mm/inch | DEPEND ON REQUIRED |
Trọng lượng kgs/lbs | 13,000 (28,600) |
Liên hệ mua hàng:
Mr David Nguyen ( cellphone: 0983.670597) – Trưởng đại diện hãng Aristech tại Việt Nam
Email: vktechjsc@gmail.com