Máy khoan xung DNC-50 aristech
Máy khoan xung DNC-50 Aristech
Thông số kỹ thuật của máy khoan xung DNC-50 Aristech
SERIES NO. | SPECIFIC. | DNC-35 | DNC-50 |
Kích thước bàn(LxW) | mm/inch | – | 700×450 (27.6×17.7) |
Tank làm việc(LxWxH) | mm/inch | – | 1160x935x100 (45.7×36.8×3.9) |
Hành trình X | mm/inch | – | 650 (25.6) |
Hành trình Y | mm/inch | – | 450 (17.7) |
Hành trình Z1 | mm/inch | 250 (9.8) | |
Hành trình W | mm/inch | 380 (14.9) | |
Trọng lượng phôi lớn nhất | kgs/lbs | – | 300 (660) |
Đường kính điện cực | mm/inch | – | ø0.3-ø3.0 (0.020-0.118) |
Chiều cao phôi (min/max) | mm/inch | 50-300 (1.9-11.8) | |
Kích thước ngoài (LxWxH) | mm/inch | – | 1500x1700x2300 (59x67x90.6) |
Kích thước đóng gói (LxWxH) | mm/inch | – | 1,590×1,790×2,230 (62.6×70.5×87.8) |
Trọng lượng máy | kgs/lbs | – | 1900 (4180) |
Thông số nguồn điện máy khoan xung DNC-50:
SPECIFICATIONS \ SERIES NO. | NC-30A |
Dòng điện A | 30 |
Tổng công suất đầu vào KVA | 3.5 |
Hệ thống mạch điện | Power MOS transistor |
Điều khiển trục | X, Y, Z (fast positioning) |
Điều khiển hệ thống | 32 bit CPU, 3.5″ floppy disk, hard disk, close loop, linear scales & encoder feed back system |
Kiểu màn hình | 15″ TFT LCD |
Hệ tọa độ (Lệnh vị trí) | Absolute / Incrementa |
Bước di chuyển nhỏ nhất (X,Y axes) mm/inch | 0.001 (0.00004″) |
Kích tước ngoài mm/inch | 540x800x1700 (21.3×31.5×67) |
Kích thước đóng gói mm/inch | 790X990X1970 (31.1X39.0X77.6) |
Trọng lượng máy kgs/lbs | 200 (440) |
*Có thể đặt hàng loại với dòng điện 50.A
*Các thông số trên có thể được thay đổi mà không báo trước.
Chức năng CNC của máy khoan xung DNC-35:
- Automatic edge & center point finding and start point return.
- DXF edit (CAM, Graphic transfer file).
- Chinese /English display.
- Mirror image in x,y axes and copy function.
- Cutting path dry run & display.
- Machining interrupt and return.
- Automatic electrode wear rate compensation.
- Diagnostic function (alarm & warning display).
Phụ kiện tiêu chuẩn (With 16-ATC Electorde Tube Changer.) :
- Electrode ER 16 Colects From ø0.7mm To ø1.0mm, But 16 pieces in one size Only.
- Electrode guide ø0.1mm.
- Electrode Tube ø1.0mm.
- Tool box & kits.
- Halogen Work Lamp.
- Filtering unit.
- XYZ Axes In AC Servo Motors & W-Axis Encoder & DC Servo Motor.
- 15″ TFT LCD Displayed And 16 Pieces Electrode Tubes Changer System.
Phụ kiện lựa chọn thêm (With 16-ATC Electorde Tube Changer.) :
- Electrode Guider ø0.3 to 3.0mm. Per 0.1mm One size one piece.
- Electrode Copper Tube ø0.3mm, 300mmL.
- Electrode Brass Tube ø0.4 to 3.0mm, 400mmL. Per 0.1mm one size.
- Metal Net Water Filter.
- Electrode Collect ER-16 & Nut (ø0.4 – 0.6, 0.7-1.0mm) 2 Sizes/2 sets.
- Electrode Collect ER-16 & Nut (ø1.1 – 2.0, 2.1-3.0mm) 2 Sizes/2 sets.
- Ion Exchanging Dielectric Stainless Steel Tank, Capacity 320 Liters.
Liên hệ để được tư vấn:
Mr Hào : 0983 670.597 Đại diện hãng Aristech tại Việt Nam